Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

即刻答应

{riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công, câi lại, đối đáp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 即将到来的

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 即将来临的

    { forthcoming } , sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản (sách), sãn sàng (khi cần) { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi {...
  • 即将来到的

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 即席

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng { impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm...
  • 即席之作

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng
  • 即席伴奏

    { vamp } , mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào...
  • 即席伴奏者

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 即席作成

    { extemporization } , sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng
  • 即席写作

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即席创作

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
  • 即席即兴

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即席地

    { offhand } , (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái, không suy nghĩ trước, ngay tức...
  • 即席演出

    { impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm nhạc) khúc tức hứng, không chuẩn...
  • 即席演奏

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
  • 即席演奏者

    { improvisator } , người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
  • 即席演说

    { extemporization } , sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng { extemporize } , ứng khẩu, làm tuỳ ứng,...
  • 即席的

    Mục lục 1 {extemporaneous } , ứng khẩu, tuỳ ứng, (y học) ngay tức thì 2 {extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng 3 {impromptu } , bài...
  • 即席而作

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即时

    { instantaneousness } , tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức, tính chất khẩn trương
  • 即时地

    { instantaneously } , ngay lập tức, tức thời { offhand } , (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top