- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
卵子发生
{ oogenesis } , (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng -
卵子的
{ ovular } , (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng -
卵巢
{ oophoron } , (sinh vật học) buồng trứng { ovary } , (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa) -
卵巢切开
{ ovariotomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng -
卵巢切除
{ ovariotomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng -
卵巢切除术
{ oophorectomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng -
卵巢摘除术
{ oophorectomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng -
卵巢炎
{ oophoritis } , (y học) viêm buồng trứng { ovaritis } , (y học) viêm buồng trứng -
卵巢的
{ ovarian } , (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa) -
卵形体
{ ovoid } , dạng trứng -
卵形的
Mục lục 1 {olivary } , (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục 2 {oval } , có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô,van... -
卵形装饰
{ ovum } , trứng -
卵形面
{ ovaloid } , giống hình trứng -
卵核分裂
{ ookinesis } , (sinh vật học) sự phân cắt trứng -
卵母细胞
{ oocyte } , (sinh vật học) noãn bào -
卵泡的
{ follicular } , (giải phẫu) có nang, (thực vật học) có quả đại, (động vật học) như cái kén -
卵浆
{ archiblast } , chất trứng { ooplasm } , (sinh vật học) chất tế bào trứng { ovoplasm } , chất tế bào trứng -
卵生
{ oviparity } , (động vật học) sự đẻ trứng -
卵生体
{ oozooid } , (sinh vật học) cá thể noãn sinh -
卵生的
{ oviparous } , (động vật học) đẻ trứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.