Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卷宗

{dossier } , hồ sơ


{file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra


{folder } , người gấp, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), (số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卷封的货币

    { rouleau } , cuộn, cọc tiền xu gói giấy
  • 卷尺

    { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, viền,...
  • 卷层云

    { stratocirrus } , mây tích tầng
  • 卷布

    { saree } , xari (quần áo của phụ nữ ấn độ) { sari } , xari (áo quần của phụ nữ Ân,độ)
  • 卷布丁

    { roly -poly } , bánh cuốn nhân mứt, bụ bẫm (đứa trẻ)
  • 卷帆索

    { brail } , (hàng hải) dây cuộn buồm, (hàng hải) cuộn (buồm)
  • 卷心菜

    { cabbage } , cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt vải (thợ may),...
  • 卷心菜沙拉

    { slaw } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn
  • 卷扬机

    { windlass } , (kỹ thuật) tời, kéo bằng tời
  • 卷收

    { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 卷数多的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 卷旋

    { convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn { convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp, cuộn
  • 卷曲

    Mục lục 1 {crimp } , sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh...
  • 卷曲的

    { curly } , quăn, xoắn { kinky } , quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh
  • 卷标

    { label } , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn,...
  • 卷毛

    { frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo { quiff } , mớ tóc chảy ngược lên trên...
  • 卷毛的

    { curly } , quăn, xoắn
  • 卷浪

    { comber } , (nghành dệt) người chải; máy chải, đợt sóng lớn cuồn cuộn
  • 卷筒纸

    { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 卷纬机

    { quiller } , (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top