- Từ điển Trung - Việt
压制剂
Xem thêm các từ khác
-
压制性欲的
{ antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục -
压制性的
{ oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...) -
压制的
Mục lục 1 {despotic } , chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược 2 {tyrannic } , bạo ngược, chuyên chế 3 {tyrannical } , bạo ngược,... -
压制者
{ oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức -
压制自由
{ stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây -
压力
Mục lục 1 {pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay... -
压力化
{ pressurization } , sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp -
压力化学
{ piezochemistry } , (hoá học) hoá áp, áp hoá học -
压力喷浆
{ gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng -
压力计
{ manometer } , cái đo áp, áp kế -
压力计的
{ manometric } , (thuộc) đo áp -
压力集团
{ pressure group } , nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) -
压合
{ stitching } , đường khâu, mũi khâu -
压型
{ profiling } , sự gia công định hình; sự chép hình -
压平
{ planish } , đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền), đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh) -
压强
{ pressure } , sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn... -
压成倾斜
{ canting } , đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết -
压扁
{ squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống... -
压抑
Mục lục 1 {depression } , chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn,... -
压抑的
{ depressive } , làm suy nhược, làm suy yếu, người bị chứng trầm cảm { repressive } , đàn áp, áp chế, ức chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.