Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厚木板

{plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh), (xem) walk, lát ván (sàn...), (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厚板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 厚毯

    { drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)
  • 厚涂的颜料

    { impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp
  • 厚片

    { fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột...
  • 厚的

    { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,...
  • 厚的切片

    { slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 厚的部分

    { thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc
  • 厚皮

    { pachyderma } , số nhiều, động vật da dày
  • 厚皮的

    { thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục
  • 厚皮类动物

    { pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
  • 厚着脸皮做

    { cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh...
  • 厚礼

    { largesse } , của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng
  • 厚纸

    { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;...
  • 厚纸板

    { cardboard } , bìa cưng, giấy bồi, các tông
  • 厚绒布

    { terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
  • 厚羊毛毯

    { baize } , vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế)
  • 厚肉片

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 厚脸无耻的

    { unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
  • 厚脸皮

    Mục lục 1 {cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô...
  • 厚脸皮地

    { brazenly } , trơ trẽn, trâng tráo { cheekily } , láo xược, xấc xược { impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top