- Từ điển Trung - Việt
原来
{originally } , với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo
{so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
原来属有
{ inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi) -
原来的
Mục lục 1 {customary } , thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ... -
原样的
{ unvarnished } , n\'v :ni t/, không đánh véc ni, không quét sn dầu, (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự... -
原棉
{ cotton wool } , bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con -
原浆
{ plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống -
原物
{ original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,... -
原理
Mục lục 1 {philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên... -
原生
{ protogenesis } , thời kỳ tiền phát sinh -
原生中柱
{ protostele } , hình thức đầu tiên của tế bào thực vật -
原生代的
{ Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh -
原生动物
{ protozoan } , động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào -
原生动物学
{ protozoology } , môn động vật nguyên sinh -
原生动物类
{ protozoa } , (động vật học) ngành động vật nguyên sinh -
原生地
{ Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh -
原生植物
{ protophyte } , (thực vật học) thực vật nguyên sinh -
原生物
{ protoplast } , con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật học) thể nguyên sinh -
原生生物
{ protist } , sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh { protista } , (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh { protistan } , thuộc sinh vật... -
原生质
{ bioplasm } , (sinh vật học) sinh chất { plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống -
原生质流动
{ cyclosis } , sự vận động vòng -
原石器
{ eolith } , (khảo cổ học) đồ đá sớm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.