Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双击

{double click } , (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双击键

    { double -click } , (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của...
  • 双刃刀

    { catling } , mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ
  • 双刃大砍刀

    { claymore } , (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê,cốt)
  • 双刃的

    { two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...)
  • 双切

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双切线

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双列

    { biserial } , hai chuỗi
  • 双动的

    { double -acting } , (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
  • 双单射

    { bijection } , song ánh
  • 双印

    { mackle } , ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, vấy bẩn (ở tờ in)
  • 双变

    { bivariate } , (thống kê) có hai biến số
  • 双向单射

    { bijection } , song ánh
  • 双向性

    { bidirectional } , (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng
  • 双向的

    { duplex } , hai, kép đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở { two -way } , hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới...
  • 双周刊

    { biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
  • 双唇音

    { bilabial } , âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...))
  • 双器官的

    { dimerous } , (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa)
  • 双因子杂种

    { dihybrid } , lai hai tình trạng, thể lai hai tình trạng
  • 双壳贝

    { bivalve } , (sinh vật học) hai mảnh vỏ, hai van, (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
  • 双头的

    { dicephalous } , động vật hai đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top