Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双悬果

{cremocarp } , (thực vật) quả rủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双打

    { doubles } , (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia)
  • 双折的

    { conduplicate } , (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)
  • 双折的画

    { diptych } , sách gập hai tấm, tranh bộ đôi
  • 双数

    { dual } , hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, số đôi, từ thuộc...
  • 双数的

    { even } , chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số),...
  • 双方

    { both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
  • 双方的

    { bilateral } , hai bên, tay đôi { both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
  • 双方都

    { both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
  • 双晶

    { macle } , (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong chất khoáng)
  • 双晶之形成

    { twinning } , (kỹ thuật) sự hình thành song tinh
  • 双曲线

    { hyperbola } , (toán học) Hypecbon
  • 双曲线体

    { hyperboloid } , (toán học) hyperboloit
  • 双曲线的

    { hyperbolic } , (toán học) hyperbolic { hyperbolical } , (văn học) ngoa dụ
  • 双极囊胚

    { amphiblastula } , phôi túi hai cực
  • 双极子

    { dipole } , (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực
  • 双极的

    { bipolar } , (điện học) hai cực, lưỡng cực
  • 双柱起重机

    { sheers } ,legs) /\'ʃiəlegz/, (hàng hải) cần trục nạng
  • 双柱面透镜

    { bicylinder } , song trụ
  • 双桅平底船

    { piragua } , thuyền độc mộc, thuyền hai buồm
  • 双桨艇

    { pair -oar } , (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top