Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发汗

{diaphoresis } , sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi


{sweatiness } , sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ hôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发汗剂

    { diaphoretic } , làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, thuốc làm toát mồ hôi
  • 发汗室

    { sudatorium } , phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium
  • 发汗的

    { sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
  • 发汗药

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium...
  • 发汩汩声

    { burble } , nói lẩm bẩm
  • 发油

    { hair -oil } , dầu xức tóc { pomatum } , sáp thơm bôi tóc, Pomat, bôi sáp thơm bôi tóc, bôi pomat
  • 发油的一种

    { bandoline } , gôm chải tóc; gôm chải râu mép { brilliantine } , bizăngtin, sáp chải tóc
  • 发泄

    Mục lục 1 {abreact } , giải toả mặc cảm 2 {abreaction } , (y học) sự giải toả mặc cảm 3 {vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát,...
  • 发泄途径

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 发泡

    Mục lục 1 {foaming } , sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt 2 {froth } , bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô...
  • 发泡剂

    { vesicant } , (y học) làm giộp da, hơi độc làm giộp da { vesicatory } , làm giộp da, thuốc làm giộp da, nốt giộp
  • 发泡的

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da { sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm { vesicant } , (y học) làm...
  • 发海底电报

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 发溅泼声

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự...
  • 发源

    { emanate } , phát ra, bắt nguồn { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • 发源地

    Mục lục 1 {mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách 2 {mother country } , tổ quốc, quê hương, nước...
  • 发激荡声

    { swill } , sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ,...
  • 发火

    { inflammation } , sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm { kindling } , sự nhen lửa,...
  • 发火器

    { firer } , người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ
  • 发炎

    { agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { inflame } , đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top