Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发生的事情

{goings-on } , tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển


{occurrence } , sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发生窒息的

    { asphyxiant } , chất làm ngạt
  • 发生阵痛

    { travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc...
  • 发电动机

    { dynamotor } , (điện học) đinamôtơ
  • 发电厂

    { power plant } , (Mỹ) nhà máy điện
  • 发电所

    { power house } , nhà máy điện, nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực
  • 发电机

    Mục lục 1 {dynamo } , đinamô, máy phát điện 2 {electric generator } , (Tech) máy phát điện 3 {electromotor } , động cơ điện, mô...
  • 发电的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 发电花

    { sparking } , sự loé lửa; phát ra tia lửa
  • 发疯似的

    { cranky } , tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh...
  • 发疯的

    { loco } , (viết tắt) của locomotive, (thực vật học) đậu ván dại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • 发疹性的

    { efflorescent } , nở hoa
  • 发疹的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 发疹的疾病

    { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 发病

    { invasion } , sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự...
  • 发病机理的

    { pathogenetic } , phát sinh bệnh
  • 发痒

    { itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho...
  • 发痒的

    { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...),...
  • 发白

    { blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi { blushing } , đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ,...
  • 发白热光的

    { incandescent } , nóng sáng, sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 发白的

    { hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top