Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变成肉质

{carnify } , (y học) hoá thịt (xương, phổi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变成臭氧

    { ozonize } , (hoá học) Ozon hoá
  • 变换

    Mục lục 1 {commutation } , sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý)...
  • 变换布置

    { relocation } , sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
  • 变敏感

    { sensitize } , sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm, tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
  • 变文明

    { civilize } , làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, bài trừ (hủ tục...)
  • 变断面的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 变无味

    { stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện...
  • 变无情

    { ossify } , hoá xương
  • 变无效

    { neutralize } , (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
  • 变暖的

    { calefacient } , (y học) làm ấm, làm nóng, (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
  • 变暗

    { darkle } , tối sầm lại, lần vào bóng tối { pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái...
  • 变更

    { Modify } , giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực,...
  • 变更的

    { modificatory } , dể sửa đổi/dễ biến đổi
  • 变朦胧

    { haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),...
  • 变松

    { fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai...
  • 变松驰

    { slacken } , nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm...
  • 变柔和

    { soften } , làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị,...
  • 变柔软

    { limber } , (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), mềm, mềm dẻo, dễ uốn, nhanh nhẹn { soften } , làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho...
  • 变模糊

    { fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • 变活跃

    { quicken } , làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top