Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口腔炎

{stomatitis } , (y học) viêm miệng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口腔病学

    { stomatology } , (y học) khoa miệng
  • 口腔的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má
  • 口腔科医师

    { stomatologist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • 口若悬河地

    { volubly } , liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
  • 口蜜腹剑的

    { traitorous } , phản bội
  • 口蜜腹剑者

    { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • 口袋

    Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
  • 口角

    Mục lục 1 {altercate } , cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu 2 {altercation } , cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu...
  • 口角者

    { wrangler } , người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm,brít), (từ...
  • 口译

    { interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện,...
  • 口试

    { oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
  • 口语

    { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
  • 口语或标语

    { shibboleth } , khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng), học thuyết lỗi thời
  • 口语的

    { colloquial } , thông tục { spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị),...
  • 口述

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
  • 口述的

    { oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
  • 口部

    { jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)...
  • 口部的

    { oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
  • 口香片

    { cachou } , kẹo caosu
  • 口香糖

    { chewing gum } , kẹo cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top