Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

只能

{only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 只读光盘

    { CD -ROM } , (Tech) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc
  • 只读内存

    { RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,...
  • 只读存储器

    { ROM } , (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)
  • 只顾自己

    { self -seeking } ,seeking/, sự tự tư tự lợi, tự tư tự lợi
  • Mục lục 1 {baa } , tiếng be be (cừu), kêu be be (cừu) 2 {bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh...
  • 叫一声哼

    { pish } , gớm, nói \"gớm\"
  • 叫人发急的

    { vexatious } , hay làm bực mình, hay làm phiền phức, (pháp lý) nhũng nhiễu
  • 叫卖

    Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt...
  • 叫卖圣经的

    { colporteur } , người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)
  • 叫卖小贩

    { chapman } , người bán hàng rong { hawker } , người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong
  • 叫卖的

    { peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
  • 叫卖的小贩

    { cheap jack } , người bán rong { huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi,...
  • 叫卖者

    { vender } , người bán (hàng lặt vặt)
  • 叫吠

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫喊

    Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu;...
  • 叫喊声

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫喊的

    { crying } , khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn { screaming } , la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười...
  • 叫喊着说

    { yelp } , tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng
  • 叫嚣

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 叫嚣者

    { tub -thumper } , nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top