Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可分别的

{discernible } , có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可分割

    { divisibility } , tính chia hết
  • 可分割的

    { divisible } , có thể chia được, (toán học) có thể chia hết; chia hết cho
  • 可分性

    { separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra
  • 可分散的

    { dispersible } , có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan
  • 可分的

    Mục lục 1 {disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ...
  • 可分离

    { separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra
  • 可分离地

    { separably } , có thể tách rời được, có thể phân ra
  • 可分离的

    { detachable } , có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra { dissociable } , có thể phân ra, có thể tách ra, (hoá học) có thể...
  • 可分等

    { gradable } , có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
  • 可分类

    { gradable } , có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
  • 可分类的

    { classifiable } , có thể phân loại được { sortable } , có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại
  • 可分级

    { gradable } , có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
  • 可分解

    { resolvability } , tính phân giải, tính dung giải
  • 可分解的

    Mục lục 1 {decomposable } , (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được,...
  • 可分配

    { distributable } , có thể phân phối, có thể phân phát
  • 可分配的

    { assignable } , <PHáP> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng { distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát,...
  • 可切换的

    { switchable } , (máy tính) ngắt được
  • 可切的

    { sectile } , có thể cắt ra được
  • 可列举的

    { specifiable } , có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ
  • 可删节的

    { omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top