Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可接近的

{approachable } , có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可控制的

    { containable } , có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế { controllable } , có thể kiểm tra, có...
  • 可控告的

    { actionable } , có thể kiện { suable } , (pháp lý) có thể truy tố được
  • 可推广的

    { propagable } , có thể truyền giống, có thể truyền, có thể truyền bá
  • 可推断的

    { deducible } , có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn { educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) &...
  • 可推测的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
  • 可推荐的

    { recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
  • 可描绘的

    { describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được
  • 可描述的

    { describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được
  • 可提议的

    { suggestible } , có thể đề nghị được, (triết học) dễ ám thị
  • 可揭露的

    { revealable } , có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ, có thể phát giác, có thể khám phá
  • 可援助的

    { supportable } , có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được, có thể chứng minh được (lý luận...)
  • 可搬运的

    { conveyable } , có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có...
  • 可携带性

    { portability } , tính dễ mang theo, tính xách tay được
  • 可携带的

    { portable } , có thể mang theo, xách tay, di động
  • 可摘要的

    { digestible } , tiêu hoá được
  • 可撤消的

    { reversible } , phải trả lại, không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải), (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được,...
  • 可操作的

    { exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) { operable } , có thể...
  • 可攀登的

    { scalable } , có thể leo bằng thang
  • 可支持的

    { supportable } , có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được, có thể chứng minh được (lý luận...)
  • 可支配的

    { governable } , có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top