- Từ điển Trung - Việt
可生产的
Xem thêm các từ khác
-
可生核果的
{ drupaceous } , (thuộc) quả hạch, có quả hạch -
可生育的
{ fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản -
可用尽
{ exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt... -
可用性
{ availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có... -
可用的
{ available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu... -
可画的
{ describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được -
可畏的
{ eldritch } , (Ê,cốt) kỳ quái, xấu như ma -
可疏远性
{ alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được -
可疑
{ shadiness } , sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát, tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi -
可疑地
{ doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { dubiously } , hồ nghi, ngờ vực { questionably } , đáng ngờ, có vấn đề -
可疑性
{ dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ -
可疑文件
{ apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác -
可疑的
Mục lục 1 {distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực 2 {doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng... -
可疑的东西
{ dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ -
可疑礁滩
{ vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ) -
可疑迹
{ fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá -
可痊愈的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可皂化
{ saponifiable } , có thể hoá xà phòng -
可的松
{ cortisone } , hormon chữa viêm và dị ứng -
可相信的
{ thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.