Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可能性

Mục lục

{chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may


{contingency } , sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ


{eventuality } , sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra


{feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi


{likelihood } , sự có thể đúng, sự có thể thật


{possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng


{possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được, sự có thể, điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...), ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)


{potential } , tiềm tàng, (vật lý) (thuộc) điện thế, (ngôn ngữ học) khả năng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, (vật lý) điện thế; thế, (ngôn ngữ học) lối khả năng


{potentiality } , tiềm lực, khả năng


{presumption } , tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng


{probability } , sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật, điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn, (toán học) xác suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可能有的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
  • 可能来临

    { threaten } , doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 可能犯错的

    { fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai
  • 可能的

    Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)...
  • 可能的事

    { possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
  • 可能的事情

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 可能的事物

    { possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,...
  • 可腐败的

    { putrescible } , có thể bị thối rữa
  • 可航行的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,...
  • 可获得的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可蒸发性

    { evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi
  • 可藉慰的

    { consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được { consolatory } , an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng
  • 可行性

    { feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính...
  • 可行的

    { feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi...
  • 可补偿的

    { reparable } , có thể đền bù, có thể sửa
  • 可表明的

    { evincible } , có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ
  • 可表现的

    { expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • 可被传播的

    { diffusible } , có thể khuếch tán
  • 可被吸引的

    { attractable } , có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
  • 可被嘹解地

    { understandably } , có thể hiểu được, có thể thông cảm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top