Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

右派的

{right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)


{right-wing } , (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động


{rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 右翼的

    { right -wing } , (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động { rightist } , (chính trị) người thuộc...
  • 右舷

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 右边

    { right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 右边的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 右页

    { recto } , trang bên phải (sách)
  • { frondage } , (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ) { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm...
  • 叶丛

    { phyllome } , bộ phận của cây phát triển từ lá
  • 叶之附属物

    { fulcrum } , điểm tựa (đòn bẫy), phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, (kỹ thuật) trục bản lề,...
  • 叶兰

    { aspidistra } , cây tỏi rừng
  • 叶原体

    { phyllome } , bộ phận của cây phát triển từ lá
  • 叶口蝠

    { phyllostome } , (động vật học) dơi quỳ
  • 叶子

    { foliage } , (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá { leafage } , bộ lá
  • 叶序

    { phyllotaxis } , (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)
  • 叶形线

    { folium } , số nhiều folia, lá, (toán học) đường cong hình lá, (địa chất) tầng mỏng
  • 叶枕

    { pulvinus } , (thực vật học) thể gối (lá) { sterigma } , cuống đính (bào tử); cuống nhỏ
  • 叶柄

    Mục lục 1 {footstalk } , (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám 2 {leafstalk } , (thực vật học) cuống lá...
  • 叶片

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 叶片状

    { foliated } , kết lá, dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ
  • 叶状

    { lobation } , sự có thùy, sự phân thùy
  • 叶状体

    { thallus } , (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top