- Từ điển Trung - Việt
同种凝集
Xem thêm các từ khác
-
同种寄生
{ autoecism } , hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ -
同种抗体
{ isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại -
同种族
{ agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại -
同种族的
{ agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại -
同种疗法
{ homeopathy } , (y học) phép chữa vi lượng đồng cân { homoeopathy } , (y học) phép chữa vi lượng đồng cân -
同种疗法的
{ homeopathic } , (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân { homoeopathic } , (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân -
同种的
{ congener } , vật đồng loại, vật cùng giống, đồng loại, cùng giống { congeneric } , (sinh vật học) cùng giống { homogeneous... -
同种的物
{ congener } , vật đồng loại, vật cùng giống, đồng loại, cùng giống -
同种移植物
{ homograft } , như allograft -
同窗
{ schoolfellow } , bạn học { schoolmate } , bạn học -
同等
Mục lục 1 {coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng 2 {equality } , tính bằng, tính ngang... -
同等化
{ equalization } , sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà -
同等收敛
{ equiconvergent } , hội tụ đồng đẳng -
同等物
{ equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng -
同等的
{ coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng { coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp,... -
同等的人物
{ coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ) -
同类的
Mục lục 1 {akin } , thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná 2 {congener } , vật đồng loại, vật cùng giống, đồng loại,... -
同类的东西
{ another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người... -
同类的人
{ congener } , vật đồng loại, vật cùng giống, đồng loại, cùng giống -
同类相食的
{ cannibalistic } , ăn thịt người, ăn thịt đồng loại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.