Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后宫

{seraglio } /se'rɑ:liouz/, (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ), hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后屈

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 后座

    { back seat } , ghế sau trong xe ôtô { backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ] { blowback } , sự nạp...
  • 后座力

    { kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay...
  • 后庭

    { backyard } , sân sau
  • 后悔

    Mục lục 1 {compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc 2 {penitence } , sự ăn năn, sự hối lỗi; sự...
  • 后悔的

    Mục lục 1 {compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận 2 {contrite } , ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ...
  • 后成

    { epigenesis } , (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành
  • 后掠角

    { backswept } , nghiêng về phía sau { sweepback } , (hàng không) góc cụp cánh (máy bay)
  • 后接的

    { proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước
  • 后接词

    { proclitic } , (ngôn ngữ học) ghép trước, (ngôn ngữ học) từ ghép trước
  • 后推

    { pusher } , người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
  • 后推的人

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 后援

    { back -up } , sự hỗ trợ, sự dự trữ { backing } , sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi...
  • 后援者

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế { seconder } , người tán thành (một đề nghị, quyết...
  • 后效

    { aftereffect } , (y) di chứng
  • 后方

    { backside } , mông đít { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu...
  • 后方的

    { rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn...
  • 后期

    { anaphase } , (sinh vật học) pha sau (phân bào) { evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng
  • 后期的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 后来

    { afterward } , sau này, về sau, sau đấy, rồi thì { later } , chậm hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top