Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后退距离

{backway } , con đường hẻm, con đường vắng, mưu mô quanh co lén lút



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后遗症

    { sequela } /si\'kwi:li:/, (y học) di chứng, di tật
  • 后部

    Mục lục 1 {heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ...
  • 后部座位

    { pillion } , nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà), yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
  • 后部撑物

    { backstay } , (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm), cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
  • 后部的

    { hind } , (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau { retral } , sau, ở đằng sau
  • 后门

    { back door } , cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng { postern } , lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối...
  • 后门的

    { postern } , lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài)
  • 后院

    { backyard } , sân sau
  • 后面

    { Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ...
  • 后面楼梯

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín
  • 后面的

    Mục lục 1 {Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn...
  • 后鞭毛

    { gubernaculum } , (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn
  • 后马

    { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe
  • 吐丝

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 吐出

    Mục lục 1 {disgorge } , mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ...
  • 吐出物

    { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)
  • 吐出的泡沫

    { spittle } , nước bọt
  • 吐剂

    { puke } , sự nôn mửa, nôn mửa
  • 吐司

    { toast } , bánh mì nướng, (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai, nướng, sưởi ấm (chân tay...), chén rượu chúc mừng,...
  • 吐唾沫

    { gob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, khạc nhổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top