Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向上的

Mục lục

{ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d)


{skywards } , lên trời, về phía bầu trời


{upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt), bị phóng lên, bị ném lên, phóng lên, ném lên, đưa (mắt) ngước nhìn lên


{uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc


{upward } , đi lên, hướng lên, lên/' pw d/, lên, hướng lên, đi lên, về phía trên, hn, trên, hn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向上的投掷

    { upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
  • 向上的斜坡

    { acclivity } , dốc ngược
  • 向上的趋势

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 向上翻转的

    { resupinate } , (thực vật học) lộn ngược
  • 向上跑

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 向上逆流

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上风

    { windward } , về phía gió, phía có gió
  • 向下

    Mục lục 1 {adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới 2 {alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy 3 {down...
  • 向下倾斜的

    { declivous } , có dốc, dốc xuống
  • 向下延伸

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 向下弯曲的

    { reclinate } , (thực vật học) chúi xuống
  • 向下弯的

    { retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược
  • 向下的

    { decurrent } , chạy xuống dưới; men xuống (cây) { downward } , xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian,...
  • 向下看

    { oversee } , trông nom, giám thị, quan sát
  • 向下翻页键

    { pgdn } , Phím Page Down
  • 向下装载

    { download } , (Tech) nạp xuống; viễn nạp
  • 向下风

    { alee } , (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió
  • 向东

    Mục lục 1 {easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông 2 {eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông 3 {orient...
  • 向东方

    { east } , hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn...
  • 向东方地

    { eastwards } , về phía đông ((cũng) eastward)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top