Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向后台

{backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向后地

    { aback } , lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên { Backward...
  • 向后弯曲

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 向后弯曲的

    { recurvate } , uốn ngược lại, uốn ngược lại { recurve } , uốn ngược lại
  • 向后方

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后方的

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后的

    { retral } , sau, ở đằng sau
  • 向后转

    { about -face } , (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, (quân sự)...
  • 向后退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 向后面

    { rearwards } , về phía sau ((cũng) rearward)
  • 向地地

    { earthwards } , về phía trái đất
  • 向地性

    { geotropism } , (thực vật học) tính hướng đất
  • 向地性的

    { geotropic } , (thực vật học) hướng đất
  • 向地的

    { earthward } , về phía trái đất
  • 向外

    { out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn...
  • 向外地

    { outwards } , ra phía ngoài, hướng ra ngoài
  • 向外弯曲的

    { bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn...
  • 向外的

    { outward } , đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông cạn,...
  • 向外面

    { outwardly } , bề ngoài, hướng ra phía ngoài
  • 向天空

    { heavenwards } , hướng lên trời
  • 向天空的

    { skywards } , lên trời, về phía bầu trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top