Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向导

{fugleman } , (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lânh đạo, người tổ chức, người phát ngôn


{Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向岸

    { shoreward } , về phía bờ
  • 向岸的

    { shoreward } , về phía bờ
  • 向左转

    { haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 向往

    { aspire } , (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên { repine } , (+ at, against) phàn nàn,...
  • 向往的

    { wishful } , thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật { yearning } , (+ after,...
  • 向心

    { axipetal } , hướng trục, hướng trụ
  • 向心性

    { centrality } , tình trạng ở trung tâm, xu hướng đứng ở trung tâm
  • 向心的

    Mục lục 1 {afferent } , (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm 2 {axipetal } , hướng trục, hướng trụ 3 {axopetal } ,...
  • 向性

    { tropism } , (thực vật học) tính hướng
  • 向斜

    { syncline } , (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm
  • 向斜的

    { synclinal } , (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm
  • 向旁边

    { sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên
  • 向旁边地

    { sidewards } , về một bên; về một phía
  • 向日性

    { heliotropism } , (thực vật học) tính hướng dương
  • 向日性的

    { heliotropic } , (thực vật học) hướng dương
  • 向日花

    danh từ Hướng nhật hoa (hoa hướng dương).
  • 向日葵

    { helianthus } , (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý { sunflower } , (thực vật học) cây hướng dương
  • 向楼上

    { upstairs } , ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
  • 向横

    { sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên
  • 向此处

    { hither } , ở đây, đây, ở phía này, bên này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top