Xem thêm các từ khác
-
吓坏的
{ horror -stricken } ,stricken) /\'hɔrə,strikən/, khiếp sợ, kinh hãi { terror -struck } , khiếp sợ, kinh hãi -
吓得发懵的
{ dumbstruck } , chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...) -
吕宋纸
{ manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani -
吕宋麻
{ manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani -
吗哪
{ manna } , (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch tần bì (nước ngọt... -
吗啡
{ heroin } , (dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau) { morphia } , (dược học) Mocfin { morphine } , (dược học) Mocfin -
吗啡中毒
{ morphinism } , (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin -
君
Mục lục 1 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi... -
君临的
{ regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng -
君主
Mục lục 1 {emperor } , hoàng đế 2 {liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc)... -
君主主义
{ monarchism } , chủ nghĩa quân ch { royalism } , chủ nghĩa bảo hoàng -
君主主义的
{ royalistic } , bảo hoàng -
君主制主义
{ monarchism } , chủ nghĩa quân ch -
君主国
{ monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch -
君主支持者
{ royalist } , người theo chủ nghĩa bảo hoàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan, (định... -
君主政体
{ monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch -
君主政体的
{ monarchic } , như monarchical { monarchical } , (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch -
君主政治
{ Caesarism } , chế độ độc tài quân sự { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch -
君主权
{ seigneury } , lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa { seigniory } , quyền lãnh chúa, thái ấp lãnh địa -
君主的
Mục lục 1 {liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
