Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吟唱

{chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan, hô khẩu hiệu, luôn luôn ca tụng ai


{intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吟唱者

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 吟唱诗篇的

    { psalmodic } , (thuộc) thuật hát thánh ca
  • 吟游诗人

    { bard } , (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Xếch,xpia, giáp (sắt cho) ngựa { gleeman } , (từ cổ, nghĩa...
  • 吟诵

    { recital } , sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc)...
  • 吟诵的

    { recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói
  • 吟诵者

    { reciter } , người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm
  • { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
  • 吠缠结

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 吠陀

    { veda } , (tôn giáo) kinh Vệ đà
  • { nay } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn...
  • 否决

    { reject } , vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 否决权

    { veto } , quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 否则

    { else } , khác, nữa, nếu không { OR } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 否定

    Mục lục 1 {contravene } , mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối 2 {deny } , từ chối,...
  • 否定字

    { privative } , thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)
  • 否定性

    { negativity } , tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối;...
  • 否定性的

    { negatory } , từ chối; phủ định
  • 否定的

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 否定论

    { negativism } , thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top