Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含无烟煤的

{anthracitous } , có antraxit; như antraxit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
  • 含有硫磺的

    { sulfurous } , (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (HóA) sunfurơ { sulphurous }...
  • 含有酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 含有锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含树脂的

    { resiniferous } , tạo nên nhựa, tiết ra nhựa
  • 含格言的

    { gnomic } , (thuộc) châm ngôn, gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
  • 含毒的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含气的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch { gassy } , (thuộc) khí; như khí, đầy khí, ba hoa rỗng...
  • 含氢的

    { hydric } , (hoá học) có hyddro, chứa hyddro { hydrogenous } , (thuộc) hyddrô, có hyddrô
  • 含氧化物

    { oxycompound } , (hoá học) hợp chất oxi
  • 含氧的

    { oxygenic } , tính từ, tạo oxi { oxygenous } , (hoá học) (thuộc) oxy
  • 含氧酸

    { oxyacid } , (hoá học) Oxyaxit
  • 含氧酸盐

    { oxysalt } , muối có oxy
  • 含氨的

    { ammoniac } , (hoá học) (thuộc) amoniac { ammoniacal } , (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac
  • 含氮的

    { nitric } , (hoá học) Nitric { nitrogenous } , thuộc về nitơ { nitrous } , (hoá học) Nitrơ
  • 含氰的

    { cyanic } , xanh, (hoá học) xyanic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top