Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含盐的

{saliferous } , (địa lý,địa chất) chứa muối mặn


{salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含石灰的

    { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa, có chất đá vôi
  • 含石膏的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 含石英的

    { quartzose } , Cách viết khác : quartzous
  • 含矽的

    { silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic
  • 含矽藻的

    { diatomaceous } , có nhiều tảo cát
  • 含矾

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含砒素的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含砷

    { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含硫磺的

    { sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất)
  • 含硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
  • 含硼素的

    { boric } , (hoá học) boric
  • 含碳或煤的

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
  • 含碳的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 含磷的

    { phosphoric } , (hoá học) photphoric { phosphorous } , (thuộc) photpho; có chất photpho
  • 含磷酸盐的

    { phosphatic } , (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân
  • 含粘土的

    { argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét
  • 含糊

    Mục lục 1 {ambiguity } , sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng 2 {hesitation } , (như)...
  • 含糊其词

    { palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt { weasel } , (động...
  • 含糊地

    { doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { vaguely } , ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một...
  • 含糊地念

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top