Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呆滞

{slacken } , nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ (sự buôn bán), dịu đi, bớt quyết liệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呆滞的

    Mục lục 1 {dull } , chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri...
  • 呆瓜

    { kookaburra } , chim bói cá to ở Uc
  • 呆笨的

    { doltish } , ngu đần, đần độn { dopey } , mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ,...
  • 呆话

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 呈下弦

    { wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế...
  • 呈文

    { factum } , bản trình bày sự việc
  • 呈显带黑

    { darkle } , tối sầm lại, lần vào bóng tối
  • 呈波浪形

    { undulate } , gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
  • 呈灰色的

    { greyish } , hơi xám, xam xám { grizzly } , lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
  • 呈献者

    { presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)
  • 呈现

    Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
  • 呈现在面前

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 呈绿色的

    { greenish } , hơi lục { greeny } , hơi lục
  • 呈褐色的

    { brownish } , hơi nâu, nâu nâu
  • 告别

    Mục lục 1 {adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt 2 {adios } , interj, xin từ biệt 3 {farewell } , tam biệt,...
  • 告别的

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 告别讲话

    { baccalaureate } , bằng tú tài
  • 告别词

    { valediction } , sự từ biệt, sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt { valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn...
  • 告别话

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 告发

    Mục lục 1 {delate } , tố cáo, tố giác; mách lẻo, báo cáo (một vụ phạm pháp...) 2 {delation } , sự tố cáo, sự tố giác; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top