Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咯咯叫

{chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái trá, kêu cục cục (gà mái)


{cluck } , tiếng cục cục (gà gọi con), kêu cục cục (gà gọi con)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咯咯吱吱声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
  • 咯咯地叫

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 咯咯声

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 咯咯的叫声

    { cluck } , tiếng cục cục (gà gọi con), kêu cục cục (gà gọi con)
  • 咯咯笑

    { chortle } , tiếng cười giòn như nắc nẻ, đội hợp xướng, bài hát hợp xướng, đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham...
  • 咯肢窝

    { axilla } /æksili:/, (giải phẫu) nách, (thực vật học) (như) axil
  • 咳出

    { cough } , chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc...
  • 咳嗽

    { cough } , chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc...
  • 咳嗽的

    { tussive } , (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho
  • 咳痰

    { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)
  • 咸味浓的

    { salty } , (thuộc) muối; có muối, mặn, có hương vị của biển cả, chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh
  • 咸的

    { briny } , mặn, the briny (từ lóng) biển { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học)...
  • 咸肉

    { bacon } , thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc,...
  • 咸肉的薄片

    { rasher } , miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng
  • 咸肉细片

    { flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành...
  • 咻地发声

    { ping } , tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn)
  • { pharynx } , (giải phẫu) hầu, họng { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,...
  • 咽下

    { ingest } , ăn vào bụng (thức ăn) { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,...
  • 咽下困难

    { dysphagia } , (y học) chứng nuốt khó
  • 咽下部

    { hypopharynx } , hầu dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top