Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哗哗响

{swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哗哗地流水

    { brawl } , sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối)
  • 哗啦声

    { clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;...
  • 哥德华皮

    { cordovan } , da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây,ban,nha)
  • 哥普特人

    { copt } , thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập
  • 哥普特人的

    { coptic } , ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập
  • 哥林斯的

    { corinthian } , thuộc về thành Corin (Hy Lạp), người gốc Corinh
  • 哥特人

    { Goth } , giống người Gô,tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
  • 哥特式

    { gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,...
  • 哥特式情趣

    { Gothicism } , lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc Gô,tích, tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn
  • 哥特式的

    { gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,...
  • 哥萨克人

    { cossack } , người Cô,dắc
  • 哥谭镇

    { Gotham } , tên một làng Anh
  • 哥龙香水

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
  • Mục lục 1 {lumme } , interj, thế à 2 {lummy } , interj, thế à 3 {och } , interj, (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên) 4 {oh...
  • 哨兵

    { piquet } , lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket) { sentinel } , lính gác, lính...
  • 哨兵线

    { cordon } , dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon), dây...
  • 哨所

    { post } , cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar,...
  • { mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
  • 哩数

    { milage } , tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ...
  • 哪一个

    { any } , một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top