Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi


{weasand } , khí quản thực quản, họng, cổ họng, cuống họng, (số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喉切除患者

    { laryngectomee } , người bị cắt thanh quản
  • 喉切除术

    { laryngectomy } , (y học) thủ thuật cắt thanh quản
  • 喉咙

    { red lane } , (thông tục) cổ hong { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách...
  • 喉咙的

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu
  • 喉头

    { fauces } , (giải phẫu) yết hầu, họng { larynx } , (giải phẫu) thanh quản
  • 喉头剖开术

    { laryngotomy } , (y học) thuật mở thanh quản
  • 喉头炎

    { laryngitis } , (y học) viêm thanh quản
  • 喉头的

    { laryngeal } , (thuộc) thanh quản
  • 喉头镜

    { laryngoscope } , (y học) kính soi thanh quản
  • 喉科

    { laryngology } , (y học) khoa thanh quản
  • 喉管

    { strangler } , người bóp cổ giết ai
  • 喉舌

    { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn...
  • 喉部

    { laryngeal } , (thuộc) thanh quản
  • 喉镜检查术

    { laryngoscopy } , thuật soi thanh quản
  • 喉音

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { laryngeal } , (thuộc) thanh quản { throatiness } , sự phát ra sâu trong...
  • 喉音化

    { gutturalize } , thành âm gốc lưỡi, phát âm kiểu gốc lưỡi
  • 喉音地

    { throatily } , phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn
  • 喉音字

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu
  • 喉音的

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { throaty } , ở cổ, khàn khàn (giọng)
  • { cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top