Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

四工

{quadruplex } , (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội, (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu, có bốn gen trội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四年期

    { olympiad } , thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô,lim,pích, cổ Hy,lạp), đại hội thể thao quốc tế Ô,lim,pích
  • 四度音阶

    { tetrachord } , (âm nhạc) chuỗi bốn âm
  • 四开

    { quarto } , khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn), sách khổ bốn
  • 四弦琴

    { tetrachord } , (âm nhạc) chuỗi bốn âm
  • 四手的

    { four -handed } , có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc)
  • 四手类的

    { quadrumanous } , (động vật học) có bốn tay
  • 四扭编组

    { squaring } , sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình vuông, sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
  • 四散

    { circumfusion } , sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...) { squander } , phung phí, hoang phí (tiền...
  • 四散地

    { broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát...
  • 四方形油罐

    { jerrican } , thùng đựng xăng { jerrycan } , thùng đựng xăng
  • 四方陀螺

    { teetotum } , con quay, con cù, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • 四日热

    { quartan } , (y học) cách ba ngày (cơn sốt...), (y học) sốt cách ba ngày
  • 四旬斋的

    { Lenten } , (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc
  • 四星上将

    { full general } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao
  • 四月

    { apr } , (vt của April) tháng Tư { april } , tháng tư, người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa), cá tháng tư (trò...
  • 四极

    { quadrupole } , (điện học) mạch bốn cực
  • 四极管

    { tetrode } , (vật lý) tetrôt, ống bốn cực
  • 四柱式门廊

    { tetrastyle } , (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột, (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ
  • 四次式

    { quartic } , (toán học) thuộc bậc bốn
  • 四次方程式

    { biquadratic } , (toán học) trùng phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top