Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

因缘

{karma } , nghiệp (đạo Phật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 因而

    { consequently } , do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì { thus } , vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến...
  • 因袭的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 因运动过度

    { muscle -bound } , vai u thịt bắp
  • Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,...
  • 团伞花序

    { glomerule } , (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa), (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu
  • 团体

    Mục lục 1 {body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 团体的

    { team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 团体精神

    { esprit } , tính dí dỏm
  • 团体组织

    { incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • 团员

    { member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương...
  • 团块

    { conglomeration } , sự kết khối, sự kết hợp, khối kết { gobbet } , đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong...
  • 团子

    { doughboy } , màn thầu, bánh mì hấp, (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)
  • 团服

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的编制

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn
  • 团结

    Mục lục 1 {consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất 2 {rally } , sự tập hợp lại,...
  • 团结一致

    { solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
  • 团结的

    { united } , hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp { unitive } , có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng...
  • 团长

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 囤积

    Mục lục 1 {Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top