- Từ điển Trung - Việt
国会的
{congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)
{parliamentary } , (thuộc) nghị trường; của nghị viện, (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ), (thông tục) lịch sự, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国会议员
{ congressman } , nghị sĩ (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba) -
国体
{ polity } , chính thể; tổ chức nhà nước, xã hội có tổ chức -
国内的
Mục lục 1 {civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp... -
国务
{ state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô... -
国务院
{ state department } , bộ ngoại giao Mỹ -
国土
{ land } , đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên... -
国境
{ frontier } , biên giới, giới hạn (của văn minh), (định ngữ) ở biên giới -
国外的
{ oversea } , ngoài nước, hải ngoại -
国家
Mục lục 1 {country } , nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ,... -
国家主义者
{ nationalist } , người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa -
国家代码
{ country code } , (Tech) mã số quốc gia -
国家的
{ national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào { state... -
国家银行
{ state bank } , ngân hàng nhà nước -
国库
{ exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài... -
国库券
{ treasury } , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính... -
国库的
{ fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số nước Châu,âu), (Ê,cốt) (pháp lý) biện lý -
国库的分库
{ subtreasury } , phân kho bạc của nước Mỹ -
国旗
{ banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ... -
国有化
{ nationalization } , sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch -
国标
{ GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.