Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电子的

{electronic } , (thuộc) điện tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电子计算机

    { computer } , máy điện toán { electronic computer } , (Tech) máy điện toán điện tử
  • 电子邮件

    { E -mail } , thư điện tử { email } , thư điện tử { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư,...
  • 电学

    { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电学家

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电容

    { capacitance } , (điện học) điện dung { permittance } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận, (điện học) điện dung
  • 电容器

    { capacitor } , (Tech) bộ điện dung, cái tụ điện
  • 电容汞弧管

    { capacitron } , (Tech) đèn thủy ngân điện dung
  • 电容的

    { capacitive } , (Tech) tính điện dung, dung tính
  • 电导

    { conductance } , (vật lý) độ dẫn
  • 电导性

    { electroconductivity } , (Tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện
  • 电导系数

    { conductance } , (vật lý) độ dẫn
  • 电工技术

    { electrotechnics } , tính điện học
  • 电干燥法

    { fulguration } , sự chớp loé
  • 电弧

    { electric arc } , (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
  • 电弧的

    { arcing } , (Tech) đánh lửa
  • 电影

    Mục lục 1 {cinema } , rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 电影业

    { silver screen } , màn bạc, the silver_screen phim xi,nê (nói chung)
  • 电影制作人

    { moviemaker } , nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim
  • 电影制片厂

    { studio } , xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., (số nhiều) xưởng phim, (rađiô) Xtuđiô
  • 电影剧

    { photodrama } , kịch , điện ảnh { photoplay } , phim (chiếu bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top