Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电报传真机

{telautograph } , máy truyền điện (bằng) chữ viết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电报打孔器

    { puncher } , người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 电报文体

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
  • 电报文体的

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
  • 电报机

    { telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu
  • 电报机的

    { telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)
  • 电报法

    { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo
  • 电报的

    { telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)
  • 电报键

    { tapper } , Manip điện báo
  • 电插头

    { plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 电文体

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
  • 电晶体化

    { transistorized } , có lắp tranzito
  • 电晶体化的

    { transistorized } , có lắp tranzito
  • 电机机械

    { electromechanics } , điện cơ học, môn cơ điện học
  • 电杆架

    { pantograph } , máy vẽ truyền
  • 电极

    { electrode } , cực, cực điện { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực...
  • 电极淀积

    { electrodeposition } , sự kết tủa bằng điện
  • 电枢

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 电梯

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 电椅

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện
  • 电死

    { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top