Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn


{thinly } , mỏng; mong manh


{thinness } , tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh; tính nghèo nàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瘦人

    { lath } , lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • 瘦削的

    { gaunt } , gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ
  • 瘦削脸形的

    { hatchet -faced } ,faced) /\'hætʃitfeist/, mặt lưỡi cày, có bộ mặt lưỡi cày
  • 瘦地

    { meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
  • 瘦如柴的人

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 瘦小地

    { slightly } , mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi
  • 瘦弱

    { emaciation } , sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất { spareness...
  • 瘦弱形的

    { slimmish } , dong dỏng, thon thon, thanh thanh
  • 瘦弱的

    { emaciated } , gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa (cây cối) { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu { weedy } , lắm cỏ dại,...
  • 瘦果

    { achene } , (thực vật học) quả bế { akene } , (thực vật học) quả bế
  • 瘦瘦地

    { sparely } , thanh đạm, gầy gò
  • 瘦瘦的人

    { sprat } , cá trích cơm,(đùa cợt) đứa trẻ gầy, thả con săn sắt bắt con cá sộp, câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
  • 瘦的

    Mục lục 1 {lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) 2 {meager } , gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo,...
  • 瘦长的

    { gangling } , lênh khênh; lóng ngóng { lanky } , gầy và cao lêu nghêu { svelte } , mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)
  • 瘦长结实的

    { wiry } , cứng (tóc), lanh lnh, sang sng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), dẻo bền, dẻo dai, gầy nhưng đanh người
  • 瘦长脸的

    { weasel -faced } , mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa)
  • 瘦骨嶙峋的

    { bony } , nhiều xương, to xương (người), giống xương; rắn như xương
  • 瘫痪

    { paralysis } , (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt
  • 瘭疽

    { felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người
  • 瘴气

    { malaria } , bệnh sốt rét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top