Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砖块

{brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm, (từ lóng) say rượu, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, (xem) straw, bằng gạch, (+ up) xây gạch bít đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砖坯

    { adobe } , gạch sống (phơi nắng, không nung)
  • 砖墙划粗纹

    { stabbing } , rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ), sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
  • 砖瓦

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 砖的

    { bricky } , ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch
  • 砖红壤

    { latosol } , đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
  • 砖红壤化

    { laterization } , quá trình đá ong hoá
  • 砖红壤性土

    { latosol } , đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
  • 砝码

    { poise } , thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc,...
  • 砧骨

    { incus } , (giải phẫu) xương đe (trong tai)
  • { phut } , tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
  • 砰击声

    { thud } , tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
  • 砰地一下

    { bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra,...
  • 砰地关上

    { slam } , tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời...
  • 砰地撞到

    { thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • 砰声

    { cloop } , tiếng bốp (mở nút chai), kêu bốp (nút chai)
  • 砰然

    { slam -bang } , hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả
  • 砰然一声

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 砰然响

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 砰然地

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • 砰然声

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top