- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
破口
{ crevasse } , kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng) -
破坏
Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm... -
破坏偶像
{ iconoclasm } , sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho... -
破坏分子
{ subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ -
破坏名誉
{ defamation } , lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự nói xấu, sự phỉ báng { defame } , nói xấu, phỉ... -
破坏名誉的
{ defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự -
破坏外观
{ disfeature } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày -
破坏性地
{ ruinously } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản -
破坏性的
{ ruinous } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất... -
破坏活动
{ sabotage } , sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ -
破坏痕迹
{ depredation } , ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách -
破坏的
{ destructive } , phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...) -
破坏罢工
{ knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công -
破坏者
Mục lục 1 {buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường,... -
破坏行动
{ trash } , bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
破坏阻织
{ disorganize } , phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của -
破壳而出
{ pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,... -
破布
{ clout } , mảnh vải (để vá), khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), đinh đầu to ((cũng) clout nail), cổ đích... -
破布条
{ tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới -
破折号
{ dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.