Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

礼貌

Mục lục

{civility } , sự lễ độ, phép lịch sự


{courtesy } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào


{decency } , sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, (số nhiều) lễ nghi phép tắc, (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn


{manner } , cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)


{politeness } , sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp


{propriety } , sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼貌合宜

    { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức
  • 社交

    { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 社交名流

    { socialite } , (thông tục) người tai mắt trong xã hội, người giao thiệp rộng
  • 社交性

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần,...
  • 社交活动

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 社交的

    { gregarious } , sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàm...
  • 社会

    { community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm...
  • 社会主义

    { socialism } , chủ nghĩa xã hội
  • 社会主义化

    { socialization } , sự xã hội hoá
  • 社会主义的

    { socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội { socialistic } , xã hội chủ nghĩa
  • 社会主义者

    { socialist } , xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, đảng viên đảng Xã hội
  • 社会人际学

    { sociometry } , Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)
  • 社会公敌

    { Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội
  • 社会制度

    { regime } , chế độ, chính thể
  • 社会化

    { socialization } , sự xã hội hoá
  • 社会团体

    { caste } , đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất địa vị...
  • 社会地位

    { state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô...
  • 社会学

    { sociology } , xã hội học
  • 社会学上的

    { sociological } , (thuộc) xã hội học
  • 社会学家

    { sociologist } , nhà xã hội học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top