Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神话

{fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết (kịch), nói bịa, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt, hư cấu


{myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng


{mythology } , thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神话人物

    { ulysses } , Ulixơ (vua đảo Itacơ; thần thoại Hi Lạp)
  • 神话作者

    { mythologist } , nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
  • 神话女神

    { vesta } , (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã), diêm, nến
  • 神话学的

    { mythological } , (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng
  • 神话学者

    { mythologist } , nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
  • 神话收集者

    { mythographer } , nhà chép thần thoại
  • 神话时代的

    { mythopoeic } , sáng tác thơ về chuyện thần thoại
  • 神话的

    { mythic } , tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại { mythical } , (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng { mythological...
  • 神话讲述者

    { mythographer } , nhà chép thần thoại
  • 神话诗人

    { mythopoet } , nhà thơ viết chuyện thần thoại
  • 神谕

    { oracle } , lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường...
  • 神谕处

    { oracle } , lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường...
  • 神谕的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 神谴

    { wrath } , sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • 神通

    { theurgy } , phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật
  • 神道的信徒

    { shinto } , đạo thần Nhật bản { shintoist } , người theo đạo thần
  • 神酒

    { libation } , sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu, (hàng hải) sự uống rượu { nectar } , (thần thoại,thần...
  • 神酒似的

    { nectarean } , thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa { nectareous } , thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong { nectarous...
  • 神韵

    { verve } , sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
  • 神龛

    { shrine } , hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng, cất (thánh cốt...) vào hòm, thờ (ở miếu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top