Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

离合器

{clutch } , ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt, (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp, giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt, sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 离合诗

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离合诗的

    { acrostic } , (thơ ca) chữ đầu, (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
  • 离向性

    { diatropism } , tính hướng ngang kích thích
  • 离地升空

    { lift -off } , sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)
  • 离奇有趣

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 离奇有趣地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 离奇有趣的

    { quaint } , có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 离奇的

    { surreal } , không giống thực tế, kỳ quái; kỳ dị { uncanny } , kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột { weirdo } , (THGT)...
  • 离婚

    Mục lục 1 {divorce } , sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi,...
  • 离婚者

    { divorcee } , người ly dị vợ; người ly dị chồng
  • 离子

    { ion } , (vật lý) Ion
  • 离子化

    { ionization } , sự ion hoá, độ ion hoá
  • 离子的

    { ionic } , (vật lý) (thuộc) ion
  • 离岸价格

    { free on board } , giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B)
  • 离座

    { disseat } , hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã
  • 离开

    Mục lục 1 {aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng...
  • 离开中心

    { eccentrically } , lập dị, kỳ cục, quái gở
  • 离开原位

    { dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí
  • 离开的

    { out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn...
  • 离弃

    { abandon } , bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top