Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种种

{sundry } , lặt vặt, tạp nhạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 种种的

    Mục lục 1 {divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau 2 {diverse } , gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh,...
  • 种类

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
  • 种类的

    { phyletic } , (sinh vật học) (thuộc) ngành
  • 种系发生

    { phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 种系生物学

    { phylobiology } , sinh học giống loài
  • 种脊

    { raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn
  • 种花

    { floriculture } , nghề trồng hoa
  • 种花的

    { floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa
  • 种菜园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 种质

    { idioplasm } , (sinh vật học) chất giống, chủng chất
  • 种质渗入

    { introgression } , sự đưa một gen vào gen một loại khác
  • 种马

    { stallion } , ngựa (đực) giống { stone -horse } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống,...
  • Mục lục 1 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 科以

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
  • 科以罚金

    { mulct } , phạt tiền, phạt, khấu, tước
  • 科伦

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
  • 科学

    { ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật...
  • 科学以前的

    { prescientific } , tiền khoa học
  • 科学家

    { scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng
  • 科学工作者

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top