Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

称量税

{metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 称锤

    { counterweight } , đối tượng
  • 移交

    { deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,...
  • 移位

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 移位器

    { shifter } , bộ chuyển dịch; tay gạt
  • 移入

    { naturalization } , sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây,...
  • 移入选民

    { colonizer } , kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist), người...
  • 移动

    Mục lục 1 {budge } , làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy 2 {dislodgement } , sự đuổi...
  • 移动发动机

    { locomotor } , người vận động; vậy di động, di động, vận động
  • 移动平均

    { Moving Average } , (Econ) Trung bình động.+ Là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu.
  • 移动性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 移动掩蔽物

    { mantlet } , áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
  • 移动的

    Mục lục 1 {ambulatory } , (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ,...
  • 移动的人

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 移动群

    { horde } , bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, muồm lũ, đám
  • 移居

    Mục lục 1 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 2 {emigration } , sự di cư 3 {passage } , sự đi qua, sự...
  • 移居入境

    { immigration } , sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 移居国外

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 移居的

    { emigrant } , di cư, người di cư { transmigrant } , di cư; di trú tạm thời, người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước...
  • 移居者

    { migrant } , di trú, người di trú, chim di trú { migrator } , người di trú, chim di trú { transplant } , (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa),...
  • 移开

    { withdraw } , rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top