Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

稀疏的

{sparse } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ


{thin } , mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh; nghèo nàn, (từ lóng) khó chịu, buồn chán, làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy đi, làm gầy bớt, làm loãng, pha loãng, làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稀的

    { weak } , yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
  • 稀稀落落的

    { sparse } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ
  • 稀粘液

    { rheum } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học) bệnh thấp...
  • 稀粘液的

    { rheumy } , (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm, ướt át, ẩm ướt (không khí)
  • 稀粥

    { gruel } , cháo (cho người ốm); cháo suông, (thông tục) bị phạt, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, đánh vùi, đánh đập...
  • 稀罕

    { rareness } , sự hiếm có, sự ít c { rarity } , sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí)
  • 稀罕的

    { rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống,...
  • 稀薄

    Mục lục 1 {rarefaction } , (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí 2 {rareness } , sự hiếm có, sự ít c 3 {rarity } , sự hiếm...
  • 稀薄化

    { attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần,...
  • 稀薄物品

    { dilution } , sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất,...
  • 稀薄的

    Mục lục 1 {rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn...
  • 稀释

    { dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu,...
  • 稀释剂

    { thinner } , chất để pha loãng
  • 稀释度

    { dilution } , sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất,...
  • 稀释液

    { diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng
  • 稀释的

    { diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng { dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt;...
  • 稀释药

    { diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng
  • 稀金属元素

    { thallium } , (hoá học) Tali
  • 稀饭

    { porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
  • 程序

    Mục lục 1 {formality } , sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top