Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

稳流灯

{barretter } , (Tech) bộ điện trở ổn dòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稳而可靠的

    { blue -chip } , bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
  • 稳重的

    { sober } , không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh...
  • 稳静

    { maidenliness } , tính chất con gái, thân phận con gái { tranquillity } , sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình
  • 稳静的

    { douce } , (Ê,cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, điềm đạm { maidenly } , trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ
  • { millet } , (thực vật học) cây kê, hạt kê
  • { paddy } , (thông tục) Paddy người Ai,len, thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa, dụng...
  • 稻堆

    { stook } , (Ê,cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock), (Ê,cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)
  • 稻草

    { halm } , thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) { haulm } , thân cây, cắng...
  • 稻草一般的

    { strawy } , bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm
  • 稻草人

    { scarecrow } , bù nhìn (giữ dưa...), người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
  • 稻草状的

    { strawy } , bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm
  • 稻草的

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 稻草色的

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 稽核

    { audit } , sự kiểm tra (sổ sách), sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra (sổ sách)
  • 稽核员

    { auditor } , người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
  • 穀雨

    danh từ (THờI tiết) cốc vũ (tiết mưa, vào ngày 20 tháng 4).
  • { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 穗带

    { braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 穗状的

    { fringy } , có tua, như tua
  • 穗状绷带

    { spica } , (thực vật học) bông (cụm hoa), (y học) băng chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top