Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空想的

Mục lục

{aerial } , ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời, dây anten


{chimerical } , hão huyền, ảo tưởng


{ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm, lý tưởng, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, (toán học) Iddêan


{moonshiny } , dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, hay mơ mộng, hay tưởng tượng


{viewy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空战

    { dogfight } , cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau, (KHôNG)(THGT) cuộc không chiến
  • 空手的

    { empty -handed } , tay không
  • 空手道

    { Karate } , môn võ caratê
  • 空投

    { airdrop } , việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù, thả xuống bằng dù
  • 空旷

    { hollowness } , sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 空枢

    { trunnion } , ngõng
  • 空格

    { blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả,...
  • 空格键

    { Spacebar } , thanh cách chữ (ở máy chữ)
  • 空气

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 空气一般地

    { ethereally } , nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần
  • 空气偏导器

    { spoiler } , người làm hư, người làm hỏng
  • 空气制动机

    { air brake } , phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
  • 空气动力

    { aerodynamic } , khí động lực { aerodynamical } , khí động lực
  • 空气动力学

    { aerodynamics } , khí động lực học
  • 空气动力面

    { aerofoil } , cánh máy bay
  • 空气垫

    { mattress } , nệm, đệm
  • 空气孔

    { ventage } , lỗ thủng; lỗ thông hơi, (âm nhạc) lỗ sáo
  • 空气弹道学

    { aeroballistics } , khoa đạn đạo học
  • 空气流通

    { airiness } , sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự...
  • 空气状的

    { aeriform } , dạng hơi, không thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top