Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等分线

{bisectrix } /bai'sektrisi:z/, (như) bisector



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等切面曲线

    { tractrix } , đường tractric, curtate t. đường trắctric co
  • 等力

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng { equipotent } , đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học)...
  • 等力的

    { isodynamic } , đẳng từ
  • 等功

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng
  • 等压的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等压线

    { isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) { isopiestic } , có cùng một áp lực
  • 等同

    { equate } , làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình
  • 等周

    { isoperimetric } , (toán học) đẳng cấu
  • 等壳瓣

    { equivalve } , (sinh học) hai mảnh vỏ đều
  • 等外

    { overgauge } , sự quá cỡ; sự vượt kích thước
  • 等容

    { isometry } , phép đẳng cự
  • 等幂性

    { idempotence } , tính lũy đẳng
  • 等幂矩阵

    { idemfactor } , (vật lí) nhân tử luỹ đẳng
  • 等式

    { equality } , tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng { equation } , sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình
  • 等张的

    { isotonic } , bảo toàn thứ tự
  • 等心

    { equicenter } , có cùng tâm, đẳng tâm
  • 等数的

    { isomerous } , cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric
  • 等斜的

    { isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh
  • 等方位线

    { isogonal } , (toán học) đẳng giác
  • 等方性的

    { isotropic } , đẳng hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top