Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

等角的

{conformal } , (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL]


{equiangular } , (toán học) đều góc, đẳng giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等语线

    { isogloss } , đường đồng ngữ
  • 等距的

    { equidistant } , (toán học) cách đều
  • 等身的

    { full -length } , dài như thường lệ, dài bằng thân người
  • 等轴

    { equiaxial } , đẳng trục { isometry } , phép đẳng cự { paraxial } , (sinh vật học) bên trục
  • 等轴现象

    { isometry } , phép đẳng cự
  • 等轴的

    { equiaxial } , đẳng trục
  • 等边形

    { equilateral } , (toán học) đều (cạnh), hình đều cạnh, cạnh đều (với cạnh khác)
  • 等边的

    { equilateral } , (toán học) đều (cạnh), hình đều cạnh, cạnh đều (với cạnh khác) { Regular } , đều đều, không thay đổi;...
  • 等速线

    { isotach } , đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió
  • 等配极变换

    { equipolarization } , sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực
  • 等重

    { equiponderance } , sự đối trọng, sự cân bằng
  • 等震曲线

    { coseismal } , Cách viết khác : coseismic
  • 等震曲线的

    { coseismal } , Cách viết khác : coseismic
  • 等震的

    { isoseismic } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
  • 等震线

    { isoseismal } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
  • 等震线的

    { isoseismal } , (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
  • 等频率

    { equifrequent } , đẳng tần
  • 等高线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 等高线图

    { contour map } , bản đò có vẽ đường đồng mức
  • 筋凝症

    { tenosynovitis } , sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top